Chat Zalo
Chat Facebook
0345.557.557

HÓA CHẤT PHÒNG THÍ NGHIỆM

DANH SÁCH CÁC HÓA CHẤT CƠ BẢN PHÒNG THÍ NGHIỆM

 

STT Tên Tiếng Anh Tên Tiếng Việt Công thức Quy cách
1 Acetaldehyde 40% Axetandehit CH3CHO AR 500ml
2 Acetic acid 36% A.Axetic 36% CH3COOH AR500ml
3 Acetic acid glacial A.Axetic CH3COOH AR 500ml
4 Acetic anhydrit Axetic anhydrit (CH3CO)2O AR 500ml
5 Acetone Axeton CH3COCH3 AR 500ml
6 Acetonitryl Axeton nitryl CH3CN AR500ml
7 Acetyl acetone Axetyn axeton C5H8O2 AR 500ml
8 Acrylamide Acrylamit C3H6NO AR 250g
9 Acrylic acid A.Acrylic C3H4O2 CP500ml
10 acrylonitryl Acrylonitryl CH2=CHCN CP500ml
11 Aga-Aga Aga-Aga BR 500g
12 Aluminium nitrate nonahydrate Nhôm nitrat tinh thể Al(NO3)2.9H2O AR 500g
13 Alluminium oxide Nhôm oxit Al2O3 AR 500g
14 Ammonium acetate Amoni axetat NH4CH3COO AR 500g
15 Ammonium bicacbonate Amoni bicacbonat NH4HCO3 AR 500g
16 Ammonium cacbonate Amoni cacbonat (NH4)2CO3 AR 500g
17 Ammonium chlorite Amoni clorua NH4Cl AR 500g
18 Ammonium ferrous sulfate hexahydrate Muối Morh (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O AR 500g
19 Ammonium hydroxit 25-28% Amoni hydroxit NH4OH AR 500ml
20 Ammonium nitrate Amoni nitrat NH4NO3 AR 500g
21 Ammonium oxalate monohydrate Amoni oxalat (NH4)2C2O4.H2O AR 500g
22 Ammonium sulfate Amoni sunphat (NH4)2SO4 AR 500g
23 Ammonium sulfide solution Amoni sunphua (NH4)2S AR500ml
24 Ammonium sulphite Amoni sunphit (NH4)2SO3 AR 500g
25 Antymoni trichlorite Antimon clorua SbCl3 AR 500g
26 Ascorbic acid VitaminC C6H8O6 AR 25g
27 Barium carbonate Bari cacbonat BaCO3 AR 500g
28 Barium chlorite dihydrate Bari clorua BaCl2.2H2O AR 500g
29 Barium chromate Bari cromat BaCrO4 AR 500g
30 Barium hydroxide octahydrate Bari hydroxit Ba(OH)2.8H2O CP 500g
31 Benzaldehyde Benzaldehit C6H5CHO AR 500ml
32 Benzen Benzen C6H6 AR 500ml
33 Benzoic acid A.Benzoic C6H5COOH AR 250g
34 Benzyl ancol Benzylancol C6H5CH2OH CP 500ml
35 Bromine solution 3% Dung dịch Brom3% Br2 AR 500ml
36 Boric acid A.Boric H3BO3 AR 500g
37 Butyric acid A.Butyric C3H9COOH AR500ml
38 Cadimium chlorite Catmi clorua CdCl2 AR 100g
39 Calcium metal Canxi kim loại Ca AR500g
40 Calcium acetate Canxi axetat Ca(CH3COO)2.H2O AR 500g
41 Calcium hydroxit Canxi hydroxit Ca(OH)2 AR 500g
42 Calcium cacbonate Canxi Cacbonat CaCO3 AR 500g
43 Calcium chlorite dihydrate Canxi Clorua tinh thể CaCl2.2H2O AR 500g
44 Calcium nitrate tetrahydrate Canxi nitrat Ca(NO3)2.4H2O CP 500g
45 Calcium oxide Canxi oxit CaO AR 500g
46 Calcium phosphat dibasic DCP Ca2HPO4 AR 500g
47 Calcium sulfate dihydrate Canxi sunphat CaSO4.2H2O AR 500g
48 Charcoal activative Than hoạt tính C AR 500g
49 Citric acid monohydrate A.Xitric tinh thể C6H8O7.H2O AR 500g
50 Copper metal powder Đồng bột Cu AR 500g
51 Cupruos chlorite Đồng I clorua CuCl AR-500g
52 Cupper II chlorite dihydrate Đồng II clorua CuCl2.2H2O CP 500g
53 Cupric nitrate trihydrate Đồng II nitrat Cu(NO3)2.3H2O CP 500g
54 Cupric oxide powder Đồng II oxit bột CuO AR 500g
55 Cupric sulfate anhydrous Đồng sunphat khan CuSO4 AR 500g
56 Cupric sulfate pentahydrate Đồng sunphat tinh thể CuSO4.5H2O AR 500g
57 ……………………..

 

Mô tả

Với các sản phẩm hóa chất dùng cho phòng thí nghiệm, người mua quan tâm đến độ tinh khiết, nồng độ chính xác của hóa chất. Đó là điều Công ty SX&DV Anh Phương cam kết đảm bảo cho quý khách hàng.

Mời bạn tham khảo danh sách các hóa chất phòng thí nghiệm cơ bản được liệt kê ngay bên dưới.
Đừng quên liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ và báo giá nhanh nhất.

Hóa chất phòng thí nghiệm
Tổng hợp danh sách hóa chất thí nghiệm cho quý khách có nhu cầu.
from liên hệ

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “HÓA CHẤT PHÒNG THÍ NGHIỆM”
Đóng menu
×
×

Cart