HÓA CHẤT PHÒNG THÍ NGHIỆM
DANH SÁCH CÁC HÓA CHẤT CƠ BẢN PHÒNG THÍ NGHIỆM
STT | Tên Tiếng Anh | Tên Tiếng Việt | Công thức | Quy cách |
1 | Acetaldehyde 40% | Axetandehit | CH3CHO | AR 500ml |
2 | Acetic acid 36% | A.Axetic 36% | CH3COOH | AR500ml |
3 | Acetic acid glacial | A.Axetic | CH3COOH | AR 500ml |
4 | Acetic anhydrit | Axetic anhydrit | (CH3CO)2O | AR 500ml |
5 | Acetone | Axeton | CH3COCH3 | AR 500ml |
6 | Acetonitryl | Axeton nitryl | CH3CN | AR500ml |
7 | Acetyl acetone | Axetyn axeton | C5H8O2 | AR 500ml |
8 | Acrylamide | Acrylamit | C3H6NO | AR 250g |
9 | Acrylic acid | A.Acrylic | C3H4O2 | CP500ml |
10 | acrylonitryl | Acrylonitryl | CH2=CHCN | CP500ml |
11 | Aga-Aga | Aga-Aga | BR 500g | |
12 | Aluminium nitrate nonahydrate | Nhôm nitrat tinh thể | Al(NO3)2.9H2O | AR 500g |
13 | Alluminium oxide | Nhôm oxit | Al2O3 | AR 500g |
14 | Ammonium acetate | Amoni axetat | NH4CH3COO | AR 500g |
15 | Ammonium bicacbonate | Amoni bicacbonat | NH4HCO3 | AR 500g |
16 | Ammonium cacbonate | Amoni cacbonat | (NH4)2CO3 | AR 500g |
17 | Ammonium chlorite | Amoni clorua | NH4Cl | AR 500g |
18 | Ammonium ferrous sulfate hexahydrate | Muối Morh | (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O | AR 500g |
19 | Ammonium hydroxit 25-28% | Amoni hydroxit | NH4OH | AR 500ml |
20 | Ammonium nitrate | Amoni nitrat | NH4NO3 | AR 500g |
21 | Ammonium oxalate monohydrate | Amoni oxalat | (NH4)2C2O4.H2O | AR 500g |
22 | Ammonium sulfate | Amoni sunphat | (NH4)2SO4 | AR 500g |
23 | Ammonium sulfide solution | Amoni sunphua | (NH4)2S | AR500ml |
24 | Ammonium sulphite | Amoni sunphit | (NH4)2SO3 | AR 500g |
25 | Antymoni trichlorite | Antimon clorua | SbCl3 | AR 500g |
26 | Ascorbic acid | VitaminC | C6H8O6 | AR 25g |
27 | Barium carbonate | Bari cacbonat | BaCO3 | AR 500g |
28 | Barium chlorite dihydrate | Bari clorua | BaCl2.2H2O | AR 500g |
29 | Barium chromate | Bari cromat | BaCrO4 | AR 500g |
30 | Barium hydroxide octahydrate | Bari hydroxit | Ba(OH)2.8H2O | CP 500g |
31 | Benzaldehyde | Benzaldehit | C6H5CHO | AR 500ml |
32 | Benzen | Benzen | C6H6 | AR 500ml |
33 | Benzoic acid | A.Benzoic | C6H5COOH | AR 250g |
34 | Benzyl ancol | Benzylancol | C6H5CH2OH | CP 500ml |
35 | Bromine solution 3% | Dung dịch Brom3% | Br2 | AR 500ml |
36 | Boric acid | A.Boric | H3BO3 | AR 500g |
37 | Butyric acid | A.Butyric | C3H9COOH | AR500ml |
38 | Cadimium chlorite | Catmi clorua | CdCl2 | AR 100g |
39 | Calcium metal | Canxi kim loại | Ca | AR500g |
40 | Calcium acetate | Canxi axetat | Ca(CH3COO)2.H2O | AR 500g |
41 | Calcium hydroxit | Canxi hydroxit | Ca(OH)2 | AR 500g |
42 | Calcium cacbonate | Canxi Cacbonat | CaCO3 | AR 500g |
43 | Calcium chlorite dihydrate | Canxi Clorua tinh thể | CaCl2.2H2O | AR 500g |
44 | Calcium nitrate tetrahydrate | Canxi nitrat | Ca(NO3)2.4H2O | CP 500g |
45 | Calcium oxide | Canxi oxit | CaO | AR 500g |
46 | Calcium phosphat dibasic | DCP | Ca2HPO4 | AR 500g |
47 | Calcium sulfate dihydrate | Canxi sunphat | CaSO4.2H2O | AR 500g |
48 | Charcoal activative | Than hoạt tính | C | AR 500g |
49 | Citric acid monohydrate | A.Xitric tinh thể | C6H8O7.H2O | AR 500g |
50 | Copper metal powder | Đồng bột | Cu | AR 500g |
51 | Cupruos chlorite | Đồng I clorua | CuCl | AR-500g |
52 | Cupper II chlorite dihydrate | Đồng II clorua | CuCl2.2H2O | CP 500g |
53 | Cupric nitrate trihydrate | Đồng II nitrat | Cu(NO3)2.3H2O | CP 500g |
54 | Cupric oxide powder | Đồng II oxit bột | CuO | AR 500g |
55 | Cupric sulfate anhydrous | Đồng sunphat khan | CuSO4 | AR 500g |
56 | Cupric sulfate pentahydrate | Đồng sunphat tinh thể | CuSO4.5H2O | AR 500g |
57 | …………………….. |
Mô tả
Với các sản phẩm hóa chất dùng cho phòng thí nghiệm, người mua quan tâm đến độ tinh khiết, nồng độ chính xác của hóa chất. Đó là điều Công ty SX&DV Anh Phương cam kết đảm bảo cho quý khách hàng.
Mời bạn tham khảo danh sách các hóa chất phòng thí nghiệm cơ bản được liệt kê ngay bên dưới.
Đừng quên liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ và báo giá nhanh nhất.
Bạn phải đăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.